Bộ đầu trục vít máy ép nhựa đầy đủ các hãng theo yêu cầu như Sumitomo, Nissei, Fanuc, JSW, Toshiba, Niigata, Sodick, Huyndai, Haitian, Cheng Hong, Victo Taichung,…
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015
Cam kết chất lượng hàng đầu
Bảo hành chính hãng Toàn Quốc
Chính sách đổi trả nếu sản phẩm bị lỗi từ nhà sản xuất
(Làm việc, 7h30 - 16h30 Từ Thứ 2 đến Thứ 7)
Bạn muốn trở thành đại lý?
Bộ đầu trục vít máy ép nhựa đầy đủ các hãng theo yêu cầu như Sumitomo, Nissei, Fanuc, JSW, Toshiba, Niigata, Sodick, Huyndai, Haitian, Cheng Hong, Victo Taichung,…
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015
Được tạo thành từ 3 linh kiện
1. Đầu tên lửa (screw head): Có tác dụng gắn vào trục vít bằng mối ghép ren.
2. Vòng chống tràn (Checkring): có 2 loại là có ngàm và không ngàm, tác dụng là chống sự trào ngược của nhựa trong quá trình đẩy, nén nhựa vào khuôn.
3. Vòng chặn nhựa (Sealring): Chặn lại, áp sát vào vòng chống tràn để đảm bảo quá trình chống trào ngước.
Cấp độ công nghệ | Cấp độ chống cháy theo UL94 | Độ cứng
HRC |
||||
Không | V2 V1 | V0 | VA, VB | |||
Mài mòn %GF |
0% | K70 | A70 | Z70 | U70 | 52-55 |
≤ 15% | K80 | A80 | Z80 | U80 | 55-58 | |
≤ 30% | K90 | A90 | Z90 | U90 | 58-62 | |
≤ 45% | K95 | A95 | Z95 | U95 | 62-65 | |
> 45% | K99 | A99 | Z99 | U99 | > 65 |
Những điểm lưu ý khi thay thế bộ đầu trục vít: Tham khảo tại đây.
Bước 1: Quý khách gửi cho chúng tôi yêu cầu báo giá bao gồm các thông tin
Bước 2: MC Việt Nam gửi báo giá tới Quý khách
Bước 3. Quý khách gửi đơn hàng
Bước 4: Trong đa số trường hợp chúng tôi đã có bản vẽ chế tạo, một số trường hợp chúng tôi chưa có bản vẽ thì chúng tôi sẽ tới nhà máy của Quý khách để đo và xây dựng bản vẽ.
Bước 5: Sản xuất và QC
Bước 6: Giao hàng
Bước 7: Thanh toán giá trị đơn hàng.
ĐƯỜNG KÍNH | MODEL |
Φ14 | SE18DU |
Φ16 | SE18DU |
Φ18 | SE18DU,SE30DU |
Φ20 | SE18DU,SE30DU |
Φ22 | SE30DU, SE50DU |
Φ25 | SE30DU, SE50DU, SE75DU, SE100DU |
Φ28 | SE50DU, SE75DU, SE100DU, SE130DU |
Φ32 | SE50DU, SE75DU, SE100DU, SE130DU, SE180DU |
Φ36 | SE75DU, SE100DU, SE130DU, SE180DU |
Φ40 | SE100DU, SE130DU, SE180DU |
Φ45 | SE180DU, SE220HS, SE220HD, SE280HS |
Φ50 | SE180DU, SE220HS, SE220HD, SE280HS, SE280HD, SE350HS |
Φ56 | SE180DU, SE220HS, SE220HD, SE280HS, SE280HD, SE350HS |
Φ63 | SE280HS, SE280HD, SE350HD, SE350HS, SE450HD |
Φ71 | SE350HD, SE350HS, SE450HD |
Đường kính | Model |
Ф14 | EC-5 |
Ф16 | EC-5, EC-20PN |
Ф18 | EC-20PN |
Ф20 | EC-20PN |
Ф22 | EC-40PN, , EC-50SX |
Ф25 | EC-40PN, EC-60PN, EC-50SX, EC-75SX, EC100-SX |
Ф28 | EC-40PN, EC-60PN, EC-50SX, EC-75SX, EC100-SX |
Ф32 | EC-60PN, EC-50SX, EC-75SX, EC100-SX, EC130-SX |
Ф36 | EC-50SX, EC-75SX, EC100-SX, EC130-SX, EC180-SX |
Ф40 | EC100-SX, EC130-SX, EC180-SX, EC230-SX |
Ф45 | EC100-SX, EC130-SX, EC180-SX, EC230-SX |
Ф50 | EC180-SX, EC230-SX, EC350-SX |
Ф55 | EC180-SX, EC230-SX |
Ф60 | EC350-SX |
Ф70 | EC350-SX |
MODEL | DIMATER |
J450AD-1400H | D76; 76x1995L |
J450AD-890H | D72; 72x1725L |
J350AD- 890H | D66; 66x1725L |
J280AD – 890H | D66; 66x1725L |
J220AD – 460H | D53; 53x1385L |
J110AD – 110H | D35; (GP21) 35X958L |
J55AD – 30H | D22; (GP21) LSP-2 22X613L |
Đường Kính | Model |
Ф25 | Dragon-50, Dragon-100 |
Ф30 | Dragon-50, Dragon-100 |
Ф35 | Dragon-100, Dragon-150 |
Ф40 | Dragon-150, Dragon-200 |
Ф45 | Dragon-200, Dragon-250 |
Ф50 | Dragon-200, Dragon-250 |
Ф55 | Dragon-250 |
Đường Kính | Model |
Φ14 | FANUC-15, FANUC-30 |
Φ16 | FANUC-15, FANUC-30 |
Φ18 | FANUC-15, FANUC-30 |
Φ20 | FANUC-30, FANUC-50 |
Φ22 | FANUC-30, FANUC-50, FANUC-100 |
Φ26 | FANUC-50, FANUC-100 |
Φ28 | FANUC-50, FANUC-100 |
Φ32 | FANUC-100, FANUC-150, FANUC-250 |
Φ36 | FANUC-100, FANUC-150, FANUC-250 |
Φ40 | FANUC-100, FANUC-150, FANUC-250, FANUC-300 |
Φ44 | FANUC-150, FANUC-250, FANUC-300 |
Φ48 | FANUC-150, FANUC-250, FANUC-300 |
Φ52 | FANUC-150, FANUC-250, FANUC-300 |
Φ56 | FANUC-300 |
Φ64 | FANUC-300 |
Φ68 | FANUC-300 |
Đường kính | Model |
Φ16 | NEX15, PEX40-2A |
Φ19 | NEX15, PEX40-2A, NEX30 |
Φ22 | NEX30, PEX40-5A, NEX50 |
Φ26 | PEX40-5A, PEX60-5A, NEX50, NEX80 |
Φ28 | PEX60-5A, PEX80-9A, NEX50, NEX80, NEX110 |
Φ32 | PEX80-9A, PEX110-12A, NEX80, NEX110, NEX140 |
Φ36 | PEX80-9A, PEX110-12A, NEX110, NEX140 |
Φ40 | PEX110-12A, NEX140 |
Φ45 | PEX180-36A, PEX220-50A, NEX250 |
Φ50 | PEX180-36A, NEX250, NEX280 |
Φ51 | NEX360 |
Φ56 | PEX180-36A, PEX220-50A, PEX280-71A, NEX250, NEX280, NEX360 |
Φ63 | PEX220-50A, PEX280-71A, PEX360-100A, NEX280, NEX360, NEX460 |
Φ71 | PEX280-71A, PEX360-100A, PEX460-160A, , NEX460 |
Φ80 | PEX360-100A, PEX460-160A |
Φ90 | PEX460-160A |
Đường kính | Model |
Φ16 | Si-15V |
Φ18 | Si-15V |
Φ20 | Si-130V, Si-50V |
Φ24 | Si-130V, Si-50V |
Φ28 | Si-130V, , Si-80V, Si-100V |
Φ32 | Si-50V, Si-80V, Si-100V, Si-130V |
Φ36 | Si-80V, Si-100V, Si-130V |
Φ40 | Si-80V, Si-100V, Si-130V, Si-180V, Si-230V |
Φ46 | Si-130V, Si-180V, Si-230V |
Φ50 | Si-180V, Si-230V, Si-280V |
Φ55 | Si-180V, Si-230V, Si-280V, Si-350V |
Φ60 | Si-230V, Si-280V, Si-350V |
Φ68 | Si-280V, Si-350V, Si-450V |
Φ75 | Si-350V, Si-450V, Si-550V |
Φ83 | Si-450V, Si-550V, Si-680V |
Φ90 | Si-450V, Si-550V, Si-680V, Si-850V |
Φ100 | Si-550V, Si-680V, Si-850V |
Φ110 | Si-850V |
Φ120 | Si-850V |
Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về kỹ thuật cũng như sản phẩm.
D39-BT6 ô số 6, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
Lô D21, ô 08, Khu D, Khu Đô thị geleximco Lê Trọng Tấn, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
Lô B11, Đường N1, Khu phố 1, P. Bửu Long, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Mr Minh: 0915 125 215
Admin: 024 666 25788
Mail: mc@mcvn.com.vn
Mr Tuấn: 0973 088 586
Admin : 033 591 0095
Mail: hoangtuan@mcvn.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.